Loading data. Please wait

EN 61340-5-1

Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61340-5-1
Tên tiêu chuẩn
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:2007)
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61340-5-1 (2008-07), IDT * BS EN 61340-5-1 (2008-05-30), IDT * NF C20-790-5-1 (2008-01-01), IDT * IEC 61340-5-1 (2007-08), IDT * OEVE/OENORM EN 61340-5-1 (2008-09-01), IDT * PN-EN 61340-5-1 (2008-01-29), IDT * PN-EN 61340-5-1 (2009-01-29), IDT * SS-EN 61340-5-1 (2008-02-25), IDT * STN EN 61340-5-1 (2008-09-01), IDT * CSN EN 61340-5-1 ed. 2 (2008-04-01), IDT * DS/EN 61340-5-1 (2008-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 61340-5-1:2007 en;fr (2007-12-01), IDT * SFS-EN 61340-5-1 (2009-05-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61340-4-3 (2001-11)
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear (IEC 61340-4-3:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61340-4-3
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.482 S1 (1997-02)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences - Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.482 S1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 (2005-04)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710 (2002-11)
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Requirements for special installations or locations; Medical locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-729*CEI 60364-7-729 (2007-07)
Low-voltage electrical installations - Part 7-729: Requirements for special installations or locations - Operating or maintenance gangways
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-729*CEI 60364-7-729
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1 (2005-07)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60479-2*CEI/TS 60479-2 (2007-05)
Effects of current passing through the human beings and livestock - Part 2: Special aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60479-2*CEI/TS 60479-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ESD S 1.1 (1998) * ANSI/ESD STM 2.1 (1997) * ANSI/ESD STM 3.1 (1991) * ANSI/ESD STM 11.31 (1994) * EN 60749-26 (2006-08) * EN 61010-1 (2001-03) * EN 61340-2-3 (2000-05) * HD 384.1 S2 (2001-10) * HD 384.3 S2 (1995-06) * HD 384.4.42 S1 (1985) * HD 384.4.42 S1/A1 (1992-06) * HD 384.4.42 S1/A2 (1994-02) * HD 384.4.43 S2 (2001-11) * prHD 384.4.43 S3 (2002-11) * HD 384.4.45 S1 (1989-03) * HD 384.4.46 S2 (2001-11) * HD 384.4.442 S1 (1997-01) * prHD 384.4.444 S1 (1996-09) * HD 384.4.473 S1 (1980-02) * HD 384.4.473 S1/prA1 (2000-08) * prHD 384.4.473 S2 (2001-10) * prHD 384.4.481 S1 (1999-11) * HD 384.5.52 S1 (1995-06) * HD 384.5.52 S1/A1 (1998-05) * prHD 384.5.53 S1 (2001-08) * HD 384.5.56 S1 (1985) * HD 384.5.56 S1/prA1 (1999-06) * HD 384.5.523 S2 (2001-11) * HD 384.5.537 S2 (1998-10) * prHD 384.5.548 S1 (1999-06) * prHD 384.5.559 (2001-08) * prHD 384.5.559 S1 (2002-11) * prHD 384.7.701 S1 (1998-12) * HD 384.7.702 S2 (2002-12) * HD 384.7.708 S2 (2005-06) * prHD 384.7.709 S1 (2003-05) * HD 384.7.711 S1 (2003-07) * prHD 384.7.713 S1 (1998-04) * HD 384.7.714 S1 (2000-11) * prHD 384.7.715 S1 (2003-07) * HD 384.7.753 S1 (2002-10) * HD 384.7.754 S1 (2005-06) * prHD 60364-1 (2007-09) * prHD 60364-1/prAA (2006-06) * HD 60364-4-41 (2007-01) * prHD 60364-4-43 (2006-08) * prHD 60364-4-44 (2003-08) * HD 60364-4-443 (2006-07) * HD 60364-5-51 (2006-04) * prHD 60364-5-53 (2006-12) * HD 60364-5-54 (2007-02) * prHD 60364-5-56 (2007-08) * prHD 60364-5-534 (2006-12) * HD 60364-5-559 (2005-09) * HD 60364-6 (2007-02) * HD 60364-7-701 (2007-02) * HD 60364-7-703 (2005-05) * HD 60364-7-704 (2007-01) * HD 60364-7-705 (2007-03) * HD 60364-7-706 (2007-01) * prHD 60364-7-708 (2007-01) * prHD 60364-7-709 (2007-01) * prHD 60364-7-710 (2006-10) * HD 60364-7-712 (2005-07) * HD 60364-7-715 (2005-07) * HD 60364-7-717 (2004-11) * prHD 60364-7-718 (2002-08) * prHD 60364-7-721 (2007-02) * prHD 60364-7-729 (2007-04) * prHD 60364-7-729/prAA (2007-05) * HD 60364-7-740 (2006-08) * IEC 60364-1 (2005-11) * IEC 60364-4-42 (2001-08) * IEC 60364-4-43 (2001-08) * IEC 60364-4-43 Corrigendum 1 (2002-08) * IEC 60364-4-44 (2007-08) * IEC 60364-5-52 (2001-08) * IEC 60364-5-53 (2001-08) * IEC 60364-5-53 AMD 1 (2002-04) * IEC 60364-5-53 Edition 3.1 (2002-06) * IEC 60364-5-54 (2002-06) * IEC 60364-5-55 (2001-08) * IEC 60364-5-55 AMD 1 (2001-12) * IEC 60364-5-55 Edition 1.1 (2002-05) * IEC 60364-6 (2006-02) * IEC 60364-7-701 (2006-02) * IEC 60364-7-703 (2004-10) * IEC 60364-7-704 (2005-10) * IEC 60364-7-705 (2006-07) * IEC 60364-7-706 (2005-10) * IEC 60364-7-708 (2007-05) * IEC 60364-7-709 (2007-05) * IEC 60364-7-711 (1998-03) * IEC 60364-7-712 (2002-05) * IEC 60364-7-713 (1996-02) * IEC 60364-7-714 (1996-04) * IEC 60364-7-715 (1999-05) * IEC 60364-7-717 (2001-02) * IEC 60364-7-721 (2007-04) * IEC 60364-7-740 (2000-10) * IEC 60749-26 (2006-07) * IEC 61010-1 (2001-02) * IEC 61340-2-3 (2000-03) * IEC 61340-4-1 (2003-12) * IEC 61340-4-3 (2001-08) * IEC 61340-4-5 (2004-07) * IEC/TR 61340-5-2 (2007-08)
Thay thế cho
EN 61340-5-1/AC (2001-04)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61340-5-1/AC
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61340-5-1 (2007-05)
IEC 61340-5-1, Ed. 1.0: Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-5-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61340-5-1 (2001-03)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61340-5-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 100015-3 (1993-12)
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 3: requirements for clean room areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100015-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61340-5-1 (2007-10)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61340-5-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61340-5-1/AC (2001-04)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61340-5-1/AC
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 00015/I (1991)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; basic specification; protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 00015/I
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61340-5-1 (2007-05)
IEC 61340-5-1, Ed. 1.0: Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-5-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61340-5-1 (2005-12)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-5-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61340-5-1 (2001-03)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61340-5-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 100015 (1991-11)
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 100015
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100015-1 (1992-07)
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100015-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100015-2 (1993-12)
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 2: requirements for low humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100015-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 100015-2 (1992-11)
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 2: requirements for low humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 100015-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 100015-3 (1993-02)
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 3: requirements for clean rooms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 100015-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100015-4 (1993-12)
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 4: requirements for high voltage environments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100015-4
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 100015-4 (1992-11)
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 4: requirements for high voltage environments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 100015-4
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61340-5-1 (1999-09)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + corrigendum Feb. 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-5-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Basic specification * Climatic hazards * Components * Definitions * Discharge * Earthing * Electrical engineering * Electrical safety * Electronic engineering * Electronic instruments * Electronically-operated devices * Electronics industry * Electrostatic * Electrostatic chargings * Electrostatic discharges * Electrostatics * Ergonomics * Examination (quality assurance) * Hazards * Humidity * Marking * Measuring techniques * Moisture * Operating stations * Packages * Precautionary measures * Protection * Protection against electric shocks * Protective areas * Protective clothing * Protective measures * Quality * Quality assurance * Safety measures * Safety regulations * Semiconductor devices * Shallow * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Symbols * Training * Warning signs * Work place layout * Working places
Số trang