Loading data. Please wait
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide (IEC 61340-5-2:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-03-00
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide (IEC 61340-5-2:1999); German version EN 61340-5-2:2001 + Corrigendum 2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61340-5-2*VDE 0300-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2 : Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-790-5-2*NF EN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 1: general requirements (IEC 61010-1:1990 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; General requirements (IEC 61340-5-1:1998 + corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-5-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 3: requirements for clean room areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 2: requirements for low humidity conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 4: requirements for high voltage environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC 61340-5-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 3: requirements for clean room areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; basic specification; protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00015/I |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena; User guide (IEC 61340-5-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100015 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 2: requirements for low humidity conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 2: requirements for low humidity conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100015-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 3: requirements for clean rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100015-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices ; part 4: requirements for high voltage environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100015-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic specification: protection of electrostatic sensitive devices; part 4: requirements for high voltage environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100015-4 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC 61340-5-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrostatics - Part 5-2: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - User guide (IEC/TR 61340-5-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 61340-5-2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |