Loading data. Please wait

IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1

Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1
Tên tiêu chuẩn
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61340-5-1 (2008-07), IDT * BS EN 61340-5-1 (2008-05-30), IDT * EN 61340-5-1 (2007-10), IDT * NF C20-790-5-1 (2008-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61340-5-1 (2008-09-01), IDT * PN-EN 61340-5-1 (2008-01-29), IDT * PN-EN 61340-5-1 (2009-01-29), IDT * SS-EN 61340-5-1 (2008-02-25), IDT * GOST R 53734.5.1 (2009), IDT * STN EN 61340-5-1 (2008-09-01), IDT * CSN EN 61340-5-1 ed. 2 (2008-04-01), IDT * DS/EN 61340-5-1 (2008-02-01), IDT * DS/EN 61340-5-1+Corr. (2002-05-07), IDT * NEN-EN-IEC 61340-5-1:2007 en;fr (2007-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 (2005-04)
Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710 (2002-11)
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Requirements for special installations or locations; Medical locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-729*CEI 60364-7-729 (2007-07)
Low-voltage electrical installations - Part 7-729: Requirements for special installations or locations - Operating or maintenance gangways
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-729*CEI 60364-7-729
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1 (2005-07)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60479-2*CEI/TS 60479-2 (2007-05)
Effects of current passing through the human beings and livestock - Part 2: Special aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60479-2*CEI/TS 60479-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 (2000-03)
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3 (2001-08)
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ESD S 1.1 (1998) * ANSI/ESD STM 2.1 (1997) * ANSI/ESD STM 3.1 (1991) * ANSI/ESD STM 11.31 (1994) * IEC 60364-1 (2005-11) * IEC 60364-4-42 (2001-08) * IEC 60364-4-43 (2001-08) * IEC 60364-4-43 Corrigendum 1 (2002-08) * IEC 60364-4-44 (2007-08) * IEC 60364-4-44 AMD 1 (2003-10) * IEC 60364-4-44 AMD 2 (2006-08) * IEC 60364-4-44 Edition 1.1 (2003-12) * IEC 60364-4-44 Edition 1.2 (2006-11) * IEC 60364-5-52 (2001-08) * IEC 60364-5-53 (2001-08) * IEC 60364-5-53 AMD 1 (2002-04) * IEC 60364-5-53 Edition 3.1 (2002-06) * IEC 60364-5-54 (2002-06) * IEC 60364-5-55 (2001-08) * IEC 60364-5-55 AMD 1 (2001-12) * IEC 60364-5-55 Edition 1.1 (2002-05) * IEC 60364-6 (2006-02) * IEC 60364-7-701 (2006-02) * IEC 60364-7-703 (2004-10) * IEC 60364-7-704 (2005-10) * IEC 60364-7-705 (2006-07) * IEC 60364-7-706 (2005-10) * IEC 60364-7-708 (2007-05) * IEC 60364-7-709 (2007-05) * IEC 60364-7-711 (1998-03) * IEC 60364-7-712 (2002-05) * IEC 60364-7-713 (1996-02) * IEC 60364-7-714 (1996-04) * IEC 60364-7-715 (1999-05) * IEC 60364-7-717 (2001-02) * IEC 60364-7-721 (2007-04) * IEC 60364-7-740 (2000-10) * IEC 60749-26 (2006-07) * IEC 61010-1 (2001-02) * IEC 61340-4-1 (2003-12) * IEC 61340-4-4 (2005-10) * IEC/TR 61340-5-2 (2007-08)
Thay thế cho
IEC/TR2 61340-5-1*CEI/TR2 61340-5-1 (1998-12)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61340-5-1*CEI/TR2 61340-5-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61340-5-1 Corrigendum 1*CEI/TR2 61340-5-1 Corrigendum 1 (1999-02)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61340-5-1 Corrigendum 1*CEI/TR2 61340-5-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61340-5-1 Corrigendum 2*CEI/TR2 61340-5-1 Corrigendum 2 (2002-12)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61340-5-1 Corrigendum 2*CEI/TR2 61340-5-1 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 101/249/FDIS (2007-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1 (2007-08)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-5-1*CEI 61340-5-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61340-5-1*CEI/TR2 61340-5-1 (1998-12)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61340-5-1*CEI/TR2 61340-5-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61340-5-1 Corrigendum 1*CEI/TR2 61340-5-1 Corrigendum 1 (1999-02)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61340-5-1 Corrigendum 1*CEI/TR2 61340-5-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61340-5-1 Corrigendum 2*CEI/TR2 61340-5-1 Corrigendum 2 (2002-12)
Electrostatics - Part 5-1: Protection of electronic devices from electrostatic phenomena - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61340-5-1 Corrigendum 2*CEI/TR2 61340-5-1 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 101/249/FDIS (2007-05) * IEC 101/218/CDV (2005-12) * IEC 101/18/CDV (1996-03)
Từ khóa
Air * Basic specification * Climatic hazards * Components * Definitions * Discharge * Earthing * Electrical engineering * Electrical safety * Electronic engineering * Electronic instruments * Electronically-operated devices * Electronics industry * Electrostatic * Electrostatic chargings * Electrostatic discharges * Electrostatics * Ergonomics * Examination (quality assurance) * Hazards * Humidity * Marking * Measuring techniques * Moisture * Operating stations * Packages * Precautionary measures * Protection * Protection against electric shocks * Protective areas * Protective clothing * Protective measures * Quality * Quality assurance * Safety measures * Safety regulations * Semiconductor devices * Shallow * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Symbols * Training * Warning signs * Work place layout * Working places
Số trang
38