Loading data. Please wait
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO/FDIS 12241:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes (ISO 8497:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8497 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8497 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation rules for the thermal insulation of pipes, ducts and other equipment in building and industrial installations (ISO/DIS 12241:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation rules for the thermal insulation of pipes, ducts and equipment (ISO/DIS 12241:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 32241 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO/FDIS 12241:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation rules for the thermal insulation of pipes, ducts and other equipment in building and industrial installations (ISO/DIS 12241:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |