Loading data. Please wait
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2000-03-00
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of stress relaxation in compression at ambient and at elevated temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3384 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10544 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1916 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1916 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1916 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1916 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1916 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1916 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |