Loading data. Please wait

prEN 1916

Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1916
Tên tiêu chuẩn
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1916 (1995-08), IDT * 95/103732 DC (1995-05-25), IDT * P16-345, IDT * OENORM EN 1916 (1995-07-01), IDT * TS 821 prEN 1916 (1998-01-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating product certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-2 (1985-09)
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3384 (1991-12)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of stress relaxation in compression at ambient and at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3384
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10544 (1992-12)
Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10544
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 * EN 29003 (1988-02) * ISO 2859-1 (1989-08) * ISO 4012 (1978-11) * ISO 4108 (1980-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1916 (2000-03)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1916
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1916 (2002-10)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1916
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1916 (2002-04)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1916
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1916 (2000-03)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1916
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1916 (1995-04)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1916
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Concrete components * Concrete pipes * Concretes * Conformity * Definitions * Fittings * Marking * Pipes * Properties * Reinforced concrete * Reinforced concrete pipe * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Steel fibre concretes * Steel-fibre * Testing
Số trang