Loading data. Please wait

prEN 1916

Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced

Số trang: 91
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1916
Tên tiêu chuẩn
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1916 (2000-03)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1916
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1916 (2002-10)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1916
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1916 (2002-10)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1916
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1916 (2002-04)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1916
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1916 (2000-03)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1916
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1916 (1995-04)
Concrete pipes and fittings, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1916
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Concrete components * Concrete pipes * Concretes * Conformity * Definitions * Fittings * Marking * Pipes * Properties * Reinforced concrete * Reinforced concrete pipe * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Steel fibre concretes * Steel-fibre * Testing
Số trang
91