Loading data. Please wait
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load - National Annex NA
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2008-07-00
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 6: Calculation of annual heat and energy use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-6 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for calculatung the heat requirement to buildings - Design of space heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4701-3 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency of heating and ventilation systems in buildings - Part 10: Heating, domestic hot water supply, ventilation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-10 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energetic evaluation of heating and ventilation systems in existing buildings - Part 12: Heat generation and domestic hot water generation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4701-12 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating appliances - Part 1: Dimensions of sectional radiators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating appliances - Part 3: Conversion of the standard thermal output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics on German meteorological data for calculating the energy requirements for heating and air conditioning equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4710 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method (including Amendment A1:2000 + Amendment A2:2002); German version EN 673:1997 + A1:2000 + A2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 673 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building - Calculation of energy use for heating - Residential buildings (includes Corrigenda AC:2002); German version EN 832:1998 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load; German version EN 12831:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12831 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1:1995); German version EN ISO 10211-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges (ISO 10211-2:2001); German version EN ISO 10211-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load - National Annex NA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12831 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load - National Annex NA; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12831 Beiblatt 1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load - National Annex NA; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12831 Beiblatt 1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load - National Annex NA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12831 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |