Loading data. Please wait
IEEE Standard for Management Information Base (MIB) Definitions for Ethernet
Số trang: 415
Ngày phát hành: 2013-00-00
Interface Between Networks and Customer Installation Very-high-bit-rate Digital Subscriber Lines (VDSL) Metallic Interface (DMT based) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0600424 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Digital Hierarchy - Layer 1 In-Service Digital Transmission Performance Monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.231 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Station and media access control connectivity discovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AB |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks: Media Access Control (MAC) Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Ethernet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Supplement to integrated Services (IS) LAN interface at the Medium Access Control (MAC) and Physical (PHY) layers - Specification of ISLAN16-T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.9a |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Broadband optical access systems based on Passive Optical Networks (PON) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.983.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-pair high-speed digital subscriber line (SHDSL) transceivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.991.2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Very high speed digital subscriber line transceivers (VDSL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.993.1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Station and media access control connectivity discovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AB |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Management Information Base (MIB) definitions for ethernet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3.1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Management Information Base (MIB) definitions for ethernet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3.1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Management Information Base (MIB) Definitions for Ethernet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |