Loading data. Please wait

IEEE 802.3

IEEE Standard for Ethernet

Số trang: 3747
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.Ethernet local area network operation is specified for selected speeds of operation from 1 Mb/s to 100 Gb/s using a common media access control (MAC) specification and management information base (MIB). The Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) MAC protocol specifies shared medium (half duplex) operation, as well as full duplex operation. Speed specific Media Independent Interfaces (MIIs) allow use of selected Physical Layer devices (PHY) for operation over coaxial, twisted-pair or fiber optic cables. System considerations for multisegment shared access networks describe the use of Repeaters that are defined for operational speeds up to 1000 Mb/s. Local Area Network (LAN) operation is supported at all speeds. Other specified capabilities include various PHY types for access networks, PHYs suitable for metropolitan area network applications, and the provision of power over selected twisted-pair PHY types.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3
Tên tiêu chuẩn
IEEE Standard for Ethernet
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC/IEEE 8802-3 (2014-04), IDT * ISO/IEC/IEEE FDIS 8802-3 (2013-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ATIS 0600416 (1999)
Network to Customer Installation Interfaces - Synchronous Optical NETwork (SONET) Physical Layer Specification: Common Criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0600416
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ATIS 0600424 (2004)
Interface Between Networks and Customer Installation Very-high-bit-rate Digital Subscriber Lines (VDSL) Metallic Interface (DMT based)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0600424
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI INCITS 230 (1994)
Information technology - Fibre channel - Physical and signaling interface (FC-PH)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI INCITS 230
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 263 (1995)
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 263
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.269 (2000)
Telecommunications - Information Interchange - Structure and Representation of Trace Message formats for the North American Telecommunications System
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.269
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.417 (2001)
Spectrum Management for Loop Transmission Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.417
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.601 (1992)
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for Use on Metallic Loops for Application on the Network Side of the NT (Layer 1 Specification) (ECSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.601
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.605 (1989)
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for S and T Reference Points (Layer 1 Specification)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.605
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA/EIA-455-175A (1992)
Chromatic Dispersion Measurement of Single-Mode Optical Differential Phase Shift Method
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-455-175A
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA/EIA-568-A (1995)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-A
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-455-203 (2001)
Launched Power Distribution Measurement Procedure for Graded-Index Multi-mode Fiber Transmitters
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-455-203
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-455-204 (2000)
Measurement of Bandwidth on Multimode Fiber
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-455-204
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-568-C.0 (2009)
Generic Telecommunications Cabling for Customer Premises
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.0
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-568-C.1 (2009)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.1
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-568-C.2 (2009)
Balanced Twisted-Pair Telecommunications Cabling and Components Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-568-C.3 (2008)
Transmission Performance Specifications for 4-pair 100 Ohm Category 5 Cabling
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.3
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-455-127-A (2006-11-30)
FOTP-127-A Basic Spectral Characterization of Laser Diodes
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-455-127-A
Ngày phát hành 2006-11-30
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA JESD 8-6 (1995)
High Speed Transceiver Logic (HSTL) A 1.5V Output Buffer Supply Voltage Based Interface Standard for Digital Integrated Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EIA JESD 8-6
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA TSB 155-A (2010-03)
Guidelines for the Assessment and Mitigation of Installed Category 6 Cabling to Support 10GBASE-T
Số hiệu tiêu chuẩn EIA TSB 155-A
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (2010-09)
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-2*CEI 60060-2 (2010-11)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-2*CEI 60060-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-3*CEI 60060-3 (2006-02)
High voltage test techniques - Part 3: Definitions and requirements for on-site testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-3*CEI 60060-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 (1992-05)
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (2007-03)
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (2007-07)
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 (2010-04)
Environmental testing - Part 2-5: Tests - Test Sa: Simulated solar radiation at ground level and guidance for solar radiation testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ETSI TS 101270-1 V 1.2.1 (1999-10) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 61076-3-113 * IEC 61753-021-1 (2002) * IEEE 802.11 (2012) * ISO/IEC TR 24750 (2007-07) * IETF RFC 3621 (2003-12) * IETF RFC 4836 (2007-04) * SFF-8436 * SFF-8632
Thay thế cho
IEEE 802.3 (2008)
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 Corrigendum 1 (2009)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications Section 1 to 5; Corrigendum 1: Timing considerations for PAUSE operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3at (2009)
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 3: Data Terminal Equipment (DTE) Power via the Media Dependent Interface (MDI) Enhancements
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3at
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3av (2009)
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 1: Physical Layer Specifications and Management Parameters for 10 Gb/s Passive Optical Networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3av
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3az (2010)
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 5: Media Access Control Parameters, Physical Layers, and Management Parameters for Energy-Efficient Ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3az
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3ba (2010)
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 4: Media Access Control Parameters, Physical Layers, and Management Parameters for 40 Gb/s and 100 Gb/s Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3ba
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3bc (2009)
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 2: Ethernet Organizationally Specific Type, Length, Value (TLVs)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3bc
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3bd (2011)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Amendment 8: MAC control frame for priority-based flow control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3bd
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3bf (2011)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Amendment 7: Media Access Control (MAC) service interface and management parameters to support time synchronization protocols
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3bf
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3bg (2011)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Amendment 6: Physical layer and management parameters for serial 40 Gb/s ethernet operation over single-mode fiber
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3bg
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Access controls * Bandwidths * Circuit networks * Communication * Communication networks * Communication procedures * Communication systems * Computer networks * Control procedures * CSMA/CD * Data interface * Data link layers * Data processing * Data transfer * Data transmission * Data transmission control procedures * Data transmission methods * Definitions * EDP * Electrical safety * Ethernet * Fibre optics * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information systems * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * Local telephone network * MAN * Messages * Metropolitan area networks * Metropolitan areas * Multiprocessors * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Performance * Physical layers * Signal level * Signals * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Testing * Transfer functions * Voltage * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Stress * Data exchange * Interfaces * Protection against electric shocks
Số trang
3747