Loading data. Please wait
Network to Customer Installation Interfaces - Synchronous Optical NETwork (SONET) Physical Layer Specification: Common Criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0600416 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Networks and Customer Installation Very-high-bit-rate Digital Subscriber Lines (VDSL) Metallic Interface (DMT based) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0600424 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Fibre channel - Physical and signaling interface (FC-PH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI INCITS 230 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fiber Distributed Data interface (FDDI) Twisted Pair - Physical Medium Dependent (TP-PMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 263 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Information Interchange - Structure and Representation of Trace Message formats for the North American Telecommunications System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.269 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectrum Management for Loop Transmission Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.417 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for Use on Metallic Loops for Application on the Network Side of the NT (Layer 1 Specification) (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.601 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for S and T Reference Points (Layer 1 Specification) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.605 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromatic Dispersion Measurement of Single-Mode Optical Differential Phase Shift Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA/EIA-455-175A |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA/EIA-568-A |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Launched Power Distribution Measurement Procedure for Graded-Index Multi-mode Fiber Transmitters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-455-203 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of Bandwidth on Multimode Fiber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-455-204 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic Telecommunications Cabling for Customer Premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-568-C.0 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-568-C.1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Balanced Twisted-Pair Telecommunications Cabling and Components Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-568-C.2 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission Performance Specifications for 4-pair 100 Ohm Category 5 Cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-568-C.3 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
FOTP-127-A Basic Spectral Characterization of Laser Diodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-455-127-A |
Ngày phát hành | 2006-11-30 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High Speed Transceiver Logic (HSTL) A 1.5V Output Buffer Supply Voltage Based Interface Standard for Digital Integrated Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA JESD 8-6 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the Assessment and Mitigation of Installed Category 6 Cabling to Support 10GBASE-T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA TSB 155-A |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High voltage test techniques - Part 3: Definitions and requirements for on-site testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-5: Tests - Test Sa: Simulated solar radiation at ground level and guidance for solar radiation testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications Section 1 to 5; Corrigendum 1: Timing considerations for PAUSE operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 3: Data Terminal Equipment (DTE) Power via the Media Dependent Interface (MDI) Enhancements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3at |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 1: Physical Layer Specifications and Management Parameters for 10 Gb/s Passive Optical Networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3av |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 5: Media Access Control Parameters, Physical Layers, and Management Parameters for Energy-Efficient Ethernet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3az |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 4: Media Access Control Parameters, Physical Layers, and Management Parameters for 40 Gb/s and 100 Gb/s Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3ba |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: CSMA/CD Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 2: Ethernet Organizationally Specific Type, Length, Value (TLVs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3bc |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Amendment 8: MAC control frame for priority-based flow control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3bd |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Amendment 7: Media Access Control (MAC) service interface and management parameters to support time synchronization protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3bf |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Amendment 6: Physical layer and management parameters for serial 40 Gb/s ethernet operation over single-mode fiber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3bg |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |