Loading data. Please wait

IEEE 802.3

IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications

Số trang: 2977
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Ethernet local area network operation is specified for selected speeds of operation from 1 Mb/s to 10 Gb/s using a common media access control (MAC) specification and management information base (MIB). The Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) MAC protocol specifies shared medium (half duplex) operation, as well as full duplex operation. Speed specific Media Independent Interfaces (MIIs) allow use of selected Physical Layer devices (PHY) for operation over coaxial, twisted pair or fiber optic cables. System considerations for multisegment shared access networks describe the use of Repeaters which are defined for operational speeds up to 1000 Mb/s. Local Area Network (LAN) operation is supported at all speeds.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3
Tên tiêu chuẩn
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.3 (2008), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/EIA/TIA-455-127 (1991)
Spectral Characterization of Multimode Lasers
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA/TIA-455-127
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105 (2001)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structures, Rates, and Formats
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.269 (2000)
Telecommunications - Information Interchange - Structure and Representation of Trace Message formats for the North American Telecommunications System
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.269
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.417 (2001)
Spectrum Management for Loop Transmission Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.417
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.601 (1992)
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for Use on Metallic Loops for Application on the Network Side of the NT (Layer 1 Specification) (ECSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.601
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.605 (1989)
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Basic Access Interface for S and T Reference Points (Layer 1 Specification)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.605
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA/EIA-568-A (1995)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-A
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-455-95A (2000)
Absolute Optical Power Test for Optical Fibers and Cables
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-455-95A
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-568-B.2-10 (2008)
Transmission Performance Specifications for 4-Pair 100 Ohm Augmented Category 6 Cabling
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-B.2-10
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-455-127-A (2006-11-30)
FOTP-127-A Basic Spectral Characterization of Laser Diodes
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-455-127-A
Ngày phát hành 2006-11-30
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA JESD 8-6 (1995)
High Speed Transceiver Logic (HSTL) A 1.5V Output Buffer Supply Voltage Based Interface Standard for Digital Integrated Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EIA JESD 8-6
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7 (1990-04)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards; part 7: detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1996-10)
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 2-11: Indoor cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-11*CEI 60794-2-11
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-3*CEI 60807-3 (1990-05)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-3*CEI 60807-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1 Edition 1.2*CEI 60825-1 Edition 1.2 (2001-08)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1 Edition 1.2*CEI 60825-1 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (1993-09)
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000 (1993-02)
Connectors for optical fibres and cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-1*CEI 60874-1*QC 910000
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100 (1993-04)
Connectors for optical fibres and cables; part 2: sectional specification for fibre optic connector; type F-SMA
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60874-2*CEI 60874-2*QC 910100
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.416 (1999) * ANSI T 1.424 (2004) * ANSI T 1.605 (1991) * ANSI/TIA/EIA-455-175A-92 * ANSI/TIA/EIA-455-203 (2001) * ANSI/TIA/EIA-455-204 (2000) * ANSI/TIA/EIA-455-175A-92-Chromatic Dispersion Measurement of Single-Mode Optical Fibers by the Differential Phase-Shift Method. * ANSI/TIA/EIA-568-B (2001) * ANSI/TIA/EIA-568-B.3 (2000) * ANSI/TIA/EIA-568-B.3-2000-Optical Fiber Cabling Components Standard. * ANSI/TIA/EIA-568-B:2001-Commercial Building Telecommunications Cabling Standard. * ANSI/TIA-568-B.2-10-2008-Transmission Performance Specifications for 4-pair 100 Augmented Cate-gory 6 Cabling. * ANSI/TIA 568-C.0 * ANSI/TIA 568-C.2 * ANSI X 3.230 (1994) * ANSI X 3.263 (1995) * ETSI TS 270-2 (2001) * ETSI TS 270-2 (2001)-Transmission and Multiplexing (TM); Access transmission systems on metallic access cables; Very high speed Digital Subscriber Line (VDSL); Part 2: Transceiver specification. * ETSI TS1 101 270-1 (1999) * ETSI TS1 101 270-1 (1999)-Transmission and Multiplexing (TM); Access transmission systems on metallic access cables; Very high speed Digital Subscriber Line (VDSL); Part 1: Functional requirements. * IEC 60060 (all parts) * IEC 60068 * IEC 60793-1 (1995) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-2-10 (2004-11) * IEC 60825-1 (2001) * IEC 60950-1 (2001-10) * IEC 61076-3-103 (48B/574/NP) * IEC 61076-3-113 * IEEE 802.1AB (2009) * IETF RFC 3621 (2003-12) * IETF RFC 4836 (2007-04)
Thay thế cho
IEEE 802.3 Corrigendum 1 (2006)
IEEE Standard for Information Technology - Telecommunications and Information Exchange Between Systems - Local and Metropolitan Area Networks - Specific Requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications - Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3an (2006)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications; Amendment 1: Physical Layer and Management Parameters for 10 Gb/s Operation, Type 10GBASE-T
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3an
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3ap (2007)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Amendment 4: Ethernet operation over electrical backplanes
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3ap
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3aq (2006)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; Amendment 2: Physical layer and management parameters for 10Gb/s operation, type 10GBASE-LRM
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3aq
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3as (2006)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications - Amendment 3: Frame format extensions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3as
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 (2005)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 Corrigendum 2*IEEE 802.3an Corrigendum 2 (2007)
IEEE Standard for Information Technology - Telecommunications and Information Exchange Between Systems - Local and Metropolitan Area Networks - Specific Requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications- Corrigendum 2: IEEE Std 802.3an-2006 10GBASE-T Correction
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3 Corrigendum 2*IEEE 802.3an Corrigendum 2
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 802.3.1 (2011)
Management Information Base (MIB) definitions for ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3.1
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 (2012)
IEEE Standard for Ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3.1 (2013, t)
Lịch sử ban hành
IEEE 802.3.1 (2011)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3.1
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*IEEE 802.3*IEEE 802.3 Corrigendum 1
Từ khóa
Bandwidths * Circuit networks * Communication * Communication networks * Communication procedures * Communication systems * Computer networks * Control procedures * CSMA/CD * Data interface * Data link layers * Data processing * Data transfer * Data transmission * Data transmission control procedures * Data transmission methods * Definitions * EDP * Electrical safety * Fibre optics * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information systems * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * Local telephone network * MAN * Messages * Metropolitan area networks * Metropolitan areas * Multiprocessors * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Performance * Physical layers * Signal level * Signals * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Testing * Transfer functions * Voltage * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Stress * Data exchange * Interfaces * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang
2977