Loading data. Please wait

IEEE 802.3.1

Management Information Base (MIB) definitions for ethernet

Số trang: 474
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
New IEEE Standard - Inactive - Superseded.The Management Information Base (MIB) module specifications for IEEE Std 802.3, also known as Ethernet, are contained in this standard. It includes the Structure of Management Information Version 2 (SMIv2) MIB module specifications formerly produced and published by the Internet Engineering Task Force (IETF), and the Guidelines for the Definition of Managed Objects (GDMO) MIB modules formerly specified within IEEE Std 802.3, as well as extensions resulting from amendments to IEEE Std 802.3. The SMIv2 MIB modules are intended for use with the Simple Network Management Protocol (SNMP), commonly used to manage Ethernet.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3.1
Tên tiêu chuẩn
Management Information Base (MIB) definitions for ethernet
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.3.1 (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI T 1.231 (1997)
Telecommunications - Digital Hierarchy - Layer 1 In-Service Digital Transmission Performance Monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.231
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802 (2001)
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.983.1 (1998-10)
Broadband optical access systems based on Passive Optical Networks (PON)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.983.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.991.2 (2003-12)
Single-pair high-speed digital subscriber line (SHDSL) transceivers
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.991.2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.993.1 (2004-06)
Very high speed digital subscriber line transceivers (VDSL)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.993.1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.424 (2004) * ETSI TS 1 101 270-1 (1999) * IEEE 802.1AB (2009) * IEEE 802.1D (2004) * IETF RFC 1213 (2008) * IETF RFC 1516 * IETF RFC 2119 * IETF RFC 2434 * IETF RFC 2856 * IETF RFC 2863 * IETF RFC 2864 * IETF RFC 3410 * IETF RFC 3411 * IETF RFC 3592 * IETF STD 58 (RFC 2578) * IETF STD 58 (RFC 2579) * IETF STD 58 (RFC 2580)
Thay thế cho
IEEE 802.1AB (2009, t) * IEEE 802.3 (2008, t)
Thay thế bằng
IEEE 802.3.1 (2013)
IEEE Standard for Management Information Base (MIB) Definitions for Ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.3.1 (2011)
Management Information Base (MIB) definitions for ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3.1
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3.1 (2013)
IEEE Standard for Management Information Base (MIB) Definitions for Ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architecture (IT) * Bandwidths * Circuit networks * Communication * Communication systems * Data exchange * Data interface * Data link layers * Data transfer * Data transmission methods * Definitions * EDP * Ethernet * Information interchange * Information systems * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * Messages * Network management * Signals * Telecommunication transmission methods * Testing * Information exchange * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Mục phân loại
Số trang
474