Loading data. Please wait

IEEE 802.1AB

Local and metropolitan area networks - Station and media access control connectivity discovery

Số trang: 204
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.This document defines a protocol and a set of managed objects that can be used for discovering the physical topology from adjacent stations in IEEE 802 LANs.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.1AB
Tên tiêu chuẩn
Local and metropolitan area networks - Station and media access control connectivity discovery
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC/IEEE 8802-1AB*IEEE 8802-1AS (2014-02), IDT
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Part 1AB: Station and media access control connectivity discovery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC/IEEE 8802-1AB*IEEE 8802-1AS
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/IEEE 802.1AB (2009), IDT * BS ISO/IEC/IEEE 8802-1AB (2014-04-30), IDT * ISO/IEC/IEEE FDIS 8802-1AB (2013-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 802 (2001)
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1AX (2008)
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Link Aggregation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1AX
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1Q (2005)
Local and metropolitan area networks - Virtual bridged local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1Q
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1X (2004)
Local and metropolitan area networks - Port-based network access control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1X
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 (2008)
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802a (2003)
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture; Amendment 1: Ethertypes for prototype and vendor-specific protocol development
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802a
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (2002-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1AE (2006) * IEEE 802.1D (2004) * IETF RFC 1812 * IETF RFC 2108 * IETF RFC 2683 * IETF RFC 3046 * IETF RFC 3232 * IETF RFC 3410 * IETF RFC 3417 * IETF RFC 3418 * IETF RFC 3621 * IETF RFC 3629 * IETF RFC 4133 * IETF RFC 4293 * IETF RFC 4363 * IETF RFC 4502 * IETF RFC 4546 * IETF RFC 4639 * IETF RFC 4789 * IETF RFC 4836
Thay thế cho
IEEE 802.1AB (2005)
Station and media access control connectivity discovery
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1AB
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 802.3.1 (2011)
Management Information Base (MIB) definitions for ethernet
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3.1
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3.1 (2013, t)
Lịch sử ban hành
IEEE 802.1AB (2005)
Station and media access control connectivity discovery
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1AB
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1AB (2009)
Từ khóa
Access * Circuit networks * Communication networks * Cross-linked * Data bases * Data circuit * Data processing * Definitions * Formal description * Information technology * Interoperability * LAN * Link layers * Local area networks * MAC * MAN * Medium access control * Metropolitan area networks * Network management * Protocols * Telecommunication * Telecommunications * Topology * Transmission protocol * Records
Mục phân loại
Số trang
204