Loading data. Please wait
Local and metropolitan area networks - Port-based network access control
Số trang: 179
Ngày phát hành: 2004-00-00
Information Systems - Programming Language - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.159 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Virtual bridged local area networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1Q |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 5: Token ring access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.5*ANSI 802.5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Acess Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11*ANSI 802.11 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Port-based network access control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Port-Based Network Access Control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Port-based network access control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Port-based network access control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Port-Based Network Access Control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |