Loading data. Please wait
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Port-Based Network Access Control
Số trang: 222
Ngày phát hành: 2010-00-00
Local and metropolitan area networks - Station and media access control connectivity discovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AB |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and Metropolitan Area Networks: Media Access Control (MAC) Security | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AE |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Media Access Control (MAC) Security - Amendment 1: Galois Counter Mode - Advanced Encryption Standard - 256 (GCM-AES-256) Cipher Suite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AEbn |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Media Access Control (MAC) Security - Amendment 2: Extended Packet Numbering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AEbw |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Secure Device Identity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AR |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Link Aggregation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AX |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks: Media Access Control (MAC) Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Media Access Control (MAC) Bridges and Virtual Bridged Local Area Networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1Q |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.2*ANSI 802.2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Port-based network access control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Port-based network access control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Port-based network access control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Port-Based Network Access Control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1X |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |