Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control
Số trang: 254
Ngày phát hành: 1998-05-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Data link service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8886 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; common management information service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9595 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; common management information protocol; part 1: specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9596-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 2: Abstract test suite specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local area networks; media access control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10038 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10040 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: object management function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: state management function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: attributes for representing relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management; part 4: alarm reporting function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: event report management function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: log control function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-6 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: management information model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-2 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Generic management information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-5 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Elements of management information related to OSI data link layer standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10742 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Protocol mappings for the OSI data link service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11575 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.2*ANSI 802.2 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; local area networks; part 2: logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 8802.2*ANSI 8802.2 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.2*ANSI 802.2 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; local area networks; part 2: logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 8802.2*ANSI 8802.2 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |