Loading data. Please wait
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local area networks; media access control (MAC) bridges
Số trang: 192
Ngày phát hành: 1993-07-00
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local area networks; media access control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D*ANSI 802.1D |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Programming Language - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.159 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802*ANSI 802 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; local and metropolitan area networks; part 3: carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems - Local area networks - Part 4: token-passing bus access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-4 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; local and metropolitan area networks; part 5: token ring access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-5 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Specification of Basic Encoding Rules for Abstract Syntax Notation ONE (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8825 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 2: token media access control (MAC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9314-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; common management information service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9595 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; common management information protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9596 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; local area networks; Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10039 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 3: Media Access Control (MAC) Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15802-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 3: Media Access Control (MAC) Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15802-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local area networks; media access control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10038 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |