Loading data. Please wait

ISO/IEC 10040

Information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Provides an overview to the family of systems management standards; establishes the basis for partitioning the systems management standards into separate groups; gives guidance on the development of systems management standards and identifies the way they relate to each other; defines terms for use by other systems management standards; establishes a model for systems management; identifies the principles governing conformance requirements and conformance claims to systems management standards. Annex A defines an application context.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 10040
Tên tiêu chuẩn
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 10040 (1993-01-15), IDT * NF Z70-031 (1993-05-01), IDT * ITU-T X.701 (1992), IDT * ITU-T X.701 AMD 1 (1995-04), MOD * JIS X 5763 (1994-03-01), IDT * GOST R ISO/IEC 10040 (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9072-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9072-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9072-2 (1989-11)
Information processing systems; text communication; remote operations; part 2: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9072-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1989-12)
Information technology; open systems interconnection; application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9595 (1991-04)
Information technology; Open Systems Interconnection; common management information service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9595
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9596-1 (1991-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; common management information protocol; part 1: specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9596-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-1 (1991-07)
Information technology; Open Systems Interconnection; conformance testing methodology and framework; part 1: general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-4 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management; part 4: alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-7 (1992-05)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: security alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-7
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-2 (1992-10)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1988)
Association contro service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.219 (1988-11)
Remote operations: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.219
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1988)
Association control protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.229 (1988-11)
Remote Operations: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.229
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.700 (1992-09)
Management framework for Open Systems Interconnection (OSI) for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.700
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.720 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.720
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.721 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.721
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.730 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.730
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.731 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: State management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.731
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.732 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Attributes for representing relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.732
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.733 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.733
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 722 (1992) * ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC 8571 (1989) * ISO 8649 (1988-12) * ISO 8650 (1988-12) * ISO/IEC 10026 * ISO/IEC 10164-1 (1992) * ISO/IEC 10164-2 (1992) * ISO/IEC 10164-3 (1992) * ISO/IEC 10164-5 (1992) * ISO/IEC 10164-6 (1992) * ISO/IEC 10165-1 (1992)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 10040 (1990-09)
Thay thế bằng
ISO/IEC 10040 (1998-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10040
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 10040 (1998-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10040
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10040 (1992-11)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10040
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 10040 (1990-09)
Từ khóa
Data processing * Information interchange * Information processing * Information technology * Open systems * Open systems interconnection * OSI * System management
Số trang
25