Loading data. Please wait

ITU-T X.721

Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.721
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ATIS 0900105.04 (1995), MOD * NF Z70-033-2 (1993-06-01), IDT * ISO/IEC 10165-2 (1992-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 10164-4 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management; part 4: alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-7 (1992-05)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: security alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-7
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1988)
The directory; Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.720 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.720
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9594-2 (1990-12) * ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 9596-1 (1991-06) * ISO/IEC 10164-1 (1992) * ISO/IEC 10164-2 (1992) * ISO/IEC 10164-3 (1992) * ISO/IEC 10164-5 (1992) * ISO/IEC 10164-6 (1992) * ISO/IEC 10165-1 (1992) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.732 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992) * ITU-T X.735 (1992) * ITU-T X.736 (1992-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.721 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.721
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Data processing * Factual data bases * Information interchange * Information processing * Information technology * Management * Open systems * Open systems interconnection * OSI
Mục phân loại
Số trang
63