Loading data. Please wait

ITU-T X.720

Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1992-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.720
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model
Ngày phát hành
1992-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z70-033-1 (1993-06-01), IDT * ISO/IEC 10165-1 (1993-09), IDT * ISO/IEC DIS 10165-1 (1990-09), IDT * ISO/IEC 10165-1 DAM 1 (1994-06), IDT * CSN ISO/IEC 10165-1 (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-5 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1988)
The directory; Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1988)
The directory; Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.700 (1992-09)
Management framework for Open Systems Interconnection (OSI) for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.700
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC 7498-3 (1989) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9594-2 (1990-12) * ISO/IEC 9594-3 (1990-12) * ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 9596-1 (1991-06) * ISO/IEC 10040 (1992) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.734 (1992) * ITU-T X.800 (1991-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.720 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.720
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Definitions * Information * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information systems * Magnetic tapes * Management * Models * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Systems * Corporate governance * Data exchange * Patterns
Số trang
28