Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications
Số trang: 689
Ngày phát hành: 2004-00-00
Synchronous Optical Network (SONET) - Automatic Protection Switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900105.01 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Standard for Nominal 3 V/3.3 V Supply Digital Integrated Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA JESD 8-B |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; Amendment: Media access control (MAC) parameters, physical layers, and management parameters for 10 GB/s operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3ae |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and Metropolitan Area Networks: Media Access Control (MAC) Bridges - Amendment 1: Bridging of IEEE Std 802.17 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17a |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 1: Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15802-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.707 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General considerations on second order multiplex equipments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.741 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.783 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic framing procedure (GFP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.7041/Y.1303 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IP over SDH using LAPS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.85/Y.1321 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |