Loading data. Please wait

IEEE 802.3ae

Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; Amendment: Media access control (MAC) parameters, physical layers, and management parameters for 10 GB/s operations

Số trang: 529
Ngày phát hành: 2002-00-00

Liên hệ
Amendment Standard - Inactive - Superseded.Support to extend the IEEE 802.3 protocol and MAC specification to an operating speedof 10 Gb/s. Several Physical Coding Sublayers known as 10GBASE-X, 10GBASE-R, and10GBASE-W are specified, as well as significant additional supporting material for a 10 GigabitMedia Independent Interface (XGMII), a 10 Gigabit Attachment Unit Interface (XAUI), a 10 GigabitSixteen-Bit Interface (XSBI) and management. (An Interpretation for this standard is available at http://standards.ieee.org/findstds/interps/802.3ae-2002 interp.pdf)
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.3ae
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; Amendment: Media access control (MAC) parameters, physical layers, and management parameters for 10 GB/s operations
Ngày phát hành
2002-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.3ae (2002), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ATIS 0600416 (1999)
Network to Customer Installation Interfaces - Synchronous Optical NETwork (SONET) Physical Layer Specification: Common Criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0600416
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI INCITS 230 (1994)
Information technology - Fibre channel - Physical and signaling interface (FC-PH)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI INCITS 230
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105 (1995)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic description including multiplex structure, rates, and formats
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.269 (2000)
Telecommunications - Information Interchange - Structure and Representation of Trace Message formats for the North American Telecommunications System
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.269
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA/EIA-455-175A (1992)
Chromatic Dispersion Measurement of Single-Mode Optical Differential Phase Shift Method
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-455-175A
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA/EIA-526-4A (1997)
Optical Eye Pattern Measurement Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA-526-4A
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-455-204 (2000)
Measurement of Bandwidth on Multimode Fiber
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-455-204
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-568-B-3 (2000)
Transmission Performance Specifications for 4-pair 100 Ohm Category 5 Cabling
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-B-3
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-492AAAC (2002-03)
Detail Specification for 850-nm Laser-Optimized, 50-um Core Diameter/125-um Cladding Diameter Class Ia Graded-Index Multimode Optical Fibers
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-492AAAC
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA JESD 8-6 (1995)
High Speed Transceiver Logic (HSTL) A 1.5V Output Buffer Supply Voltage Based Interface Standard for Digital Integrated Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EIA JESD 8-6
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61753-1-1*CEI 61753-1-1 (2000-11)
Fibre optic interconnecting devices and passive components performance standard - Part 1-1: General and guidance; Interconnecting devices (connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61753-1-1*CEI 61753-1-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61753-021-2*CEI 61753-021-2 (2002-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive component performance standard - Part 021-2: Fibre optic connectors terminated on single-mode fibre for category C; Controlled environment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61753-021-2*CEI 61753-021-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.652 (2000-10)
Characteristics of a single-mode optical fibre cable
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.652
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.691 (2000-10)
Optical interfaces for single-channel STM-64, STM-256 and other SDH systems with optical amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.691
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.957 (1999-06)
Optical interfaces for equipments and systems relating to the synchronous digital hierarchy
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.957
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.150 (1996-05)
General requirements for instrumentation for performance measurements on digital transmission equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.150
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.172 (1999-03)
Jitter and wander measuring equipment for digital systems which are based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.172
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA/EIA 455-202 (2001) * IEC 86B/1629/CDV (2001-11) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60825-1 (2001) * IEEE 802.3 (2002) * INCITS-TR 25 (1999)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 802.3 (2005)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.3 (2005)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*IEEE 802.3ae
Từ khóa
Bandwidths * Circuit networks * Communication * Communication networks * Communication procedures * Communication systems * Computer networks * Control procedures * CSMA/CD * Data exchange * Data link layers * Data processing * Data transfer * Data transmission * Data transmission control procedures * Data transmission methods * Definitions * EDP * Fibre optics * Information interchange * Information processing * Information systems * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * Local telephone network * MAN * Messages * Metropolitan area networks * Metropolitan areas * Multiprocessors * Open systems * OSI * Performance * Physical layers * Protection against electric shocks * Signal level * Signals * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Testing * Transfer functions * Voltage * Information exchange * Open systems interconnection * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Stress * Electrical safety * Interfaces
Số trang
529