Loading data. Please wait

ANSI T 1.105

Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic description including multiplex structure, rates, and formats

Số trang: 88
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
Describes a base rate and format along with a multiplexing scheme that will result in a modular family of rates and formats available for use in optical interfaces. Supplement T1.105a adds definitions and references for FDDI; extends the definition of the payload identifier (signal label) fields in the path overhead for STS and VT level mappings of the SONET digital hierarchy; adds the definition of a new Super-Rate mapping to 12.3 for asynchronous transport of FDDI (ISO 9314) physical layer data at 125,000 Megabits per second, and adds figure 61a to illustrate this.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI T 1.105
Tên tiêu chuẩn
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic description including multiplex structure, rates, and formats
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ATIS 0900102 (1993)
Digital Hierarchy - Electrical Interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0900102
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ATIS 0900105.04 (1995)
Synchronous Optical Network (SONET) - Data Communication Channel Protocol and Architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0900105.04
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.101 (1994)
Telecommunications - Synchronization interface standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.101
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105.01 (1995)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Automatic protection switching
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105.01
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105.02 (1995)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Payload mappings
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105.02
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105.03 (1994)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Jitter at network interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105.03
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105.05 (1994)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Tandem connection maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105.05
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.106 (1988)
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Specifications (Single Mode) (ECSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.106
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.107 (1995)
Telecommunications - Digital hierarchy - Formats specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.107
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.231 (1993)
Telecommunications - Digital hierarchy - Layer 1 in-service digital transmission performance monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.231
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707 (1993-03)
Synchronous digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.708 (1993-03)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.708
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709 (1993-03)
Synchronous multiplexing structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.921 (1988-11)
Digital sections based on the 2048 kbit/s hierarchy
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.921
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ANSI T 1.105 (1991)
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (SONET) (FDDI AND STS Path Signal Level) (ECSA); Supplement T1.105A - 1991
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105a (1991)
Thay thế bằng
ANSI T 1.105 (2001)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structures, Rates, and Formats
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/ATIS 0900105 (2015)
Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structure, Rates, and Formats
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0900105
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ATIS 0900105 (2008)
Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structure, Rates, and Formats
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0900105
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105 (2001)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structures, Rates, and Formats
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105 (1991)
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (SONET) (FDDI AND STS Path Signal Level) (ECSA); Supplement T1.105A - 1991
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105 (1988)
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (ESCA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.105 (1995)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic description including multiplex structure, rates, and formats
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Circuit-breakers * Data formats * Data rates * Definitions * Digital circuits * Interfaces * Interfaces (data processing) * Multiplexing * Optical communication systems * Optical waveguides * Protection systems * Synchronous transmission * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Mục phân loại
Số trang
88