Loading data. Please wait
ANSI T 1.105Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (ESCA)
Số trang: 101
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (SONET) (FDDI AND STS Path Signal Level) (ECSA); Supplement T1.105A - 1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structure, Rates, and Formats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900105 |
| Ngày phát hành | 2015-00-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structures, Rates, and Formats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (SONET) (FDDI AND STS Path Signal Level) (ECSA); Supplement T1.105A - 1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (ESCA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structure, Rates, and Formats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900105 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic description including multiplex structure, rates, and formats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |