Loading data. Please wait
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications
Số trang: 738
Ngày phát hành: 2011-00-00
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structures, Rates, and Formats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stub Series Terminated Logic for 3.3 Volts (SSTL-3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA JESD 8-8 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Virtual bridged local area networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1Q |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.707/Y.1322 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.783 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic framing procedure (GFP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.7041/Y.1303 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IP over SDH using LAPS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.85/Y.1321 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications; Amendment 1: Spatially aware sublayer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17b |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications; Amendment 2: Protected inter-ring connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17c |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications; Amendment 2: Protected inter-ring connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17c |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications; Amendment 1: Spatially aware sublayer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17b |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.17 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |