Loading data. Please wait

IEEE 802.17

IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications

Số trang: 738
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.This standard defines the medium access control characteristics, physical layer interface methods and layer management parameters for the resilient packet ring (RPR) access method for ring topologies. A set of protocols for detecting and initializing the shared ring configuration, recovering from failures, and regulating fair access to the shared medium are also described. Specifications are provided for interface to a number of physical layers, supporting data rates up to 10 Gb/s. System considerations and management information base (MIB) specifications are also provided in this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.17
Tên tiêu chuẩn
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.17 (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI T 1.105 (2001)
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic Description Including Multiplex Structures, Rates, and Formats
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.105
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA JESD 8-8 (1996)
Stub Series Terminated Logic for 3.3 Volts (SSTL-3)
Số hiệu tiêu chuẩn EIA JESD 8-8
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802 (2001)
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1Q (2005)
Local and metropolitan area networks - Virtual bridged local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1Q
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 (2008)
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (1999-12)
Programming languages - C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707/Y.1322 (2007-01)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707/Y.1322
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.783 (2006-03)
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.783
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.7041/Y.1303 (2008-10)
Generic framing procedure (GFP)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.7041/Y.1303
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.85/Y.1321 (2001-03)
IP over SDH using LAPS
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.85/Y.1321
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1D (2004) * IEEE 802.1D (2004) * IETF RFC 1662 (1994-07) * IETF RFC 2578 * IETF RFC 2579 * IETF RFC 2580 * IETF RFC 2615 * IETF RFC 2863 * IETF RFC 3291
Thay thế cho
IEEE 802.17 (2004)
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.17
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.17b (2007)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications; Amendment 1: Spatially aware sublayer
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.17b
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.17c (2010)
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications; Amendment 2: Protected inter-ring connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.17c
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 802.17c (2010)
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications; Amendment 2: Protected inter-ring connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.17c
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.17b (2007)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications; Amendment 1: Spatially aware sublayer
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.17b
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.17 (2004)
Information technology - Telecommunicaitons and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.17
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.17 (2011)
IEEE Standard for Information technology - Telecommunications and information exchange between systems Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 17: Resilient packet ring (RPR) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.17
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air interfaces * Data interface * Data network * Data processing * Data transfer * Definitions * Information technology * Interfaces (data processing) * LAN * Local area networks * MAN * Metropolitan area networks * Packet switching networks * Packets (data transmission) * Physical layers * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
738