Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 5: Token ring access method and physical layer specifications
Số trang: 253
Ngày phát hành: 1998-05-00
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7*CEI 60603-7*QC 010000XX0003 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 2: Abstract test suite specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local area networks; media access control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10038 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-2 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Elements of management information related to OSI data link layer standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10742 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 1: Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15802-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 2: LAN/MAN management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15802-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local area networks; token ring access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.5*ANSI 802.5 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; local and metropolitan area networks; token ring access method and physical layer specifications; recommended practice for use of unshielded twisted pair cable (UTP) for token ring data transmission at 4 Mbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.5b*ANSI 802.5b |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; supplement to token ring access method and physical layer specifications; recommended practice for dual ring operation with wrapback reconfiguration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.5c*ANSI 802.5c |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; local and metropolitan area networks; token ring access method and physical layer specifications; recommended practice for use of unshielded twisted pair cable (UTP) for token ring data transmission at 4 Mbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.5b*ANSI 802.5b |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; supplement to token ring access method and physical layer specifications; recommended practice for dual ring operation with wrapback reconfiguration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.5c*ANSI 802.5c |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; supplement to token ring access method and physical layer specifications; recommended practice for use of unshielded twisted pair cable (UTP) for token ring data transmission at 4 Mb/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.5b*ANSI 802.5b |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local area networks; token ring access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.5*ANSI 802.5 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |