Loading data. Please wait

IEEE 802.1AB

Station and media access control connectivity discovery

Số trang: 172
Ngày phát hành: 2005-00-00

Liên hệ
New IEEE Standard - Inactive - Superseded.This document defines a protocol and a set of managed objects that can be used for discovering the physical topology from adjacent stations in 802 LANs.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.1AB
Tên tiêu chuẩn
Station and media access control connectivity discovery
Ngày phát hành
2005-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.1AB (2005), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 802 (2001)
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3ae (2002)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications; Amendment: Media access control (MAC) parameters, physical layers, and management parameters for 10 GB/s operations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3ae
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3af (2003)
IEEEE Standard for Information Technology - Telecommunications and Information Exchange Between Systems - Local and Metropolitan Area Networks - Specific Requirements - Part 3: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications - Data Terminal Equipment (DTE) Power Via Media Dependent Interface (MDI)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3af
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802a (2003)
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture; Amendment 1: Ethertypes for prototype and vendor-specific protocol development
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802a
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1D (2004) * IEEE 802.1Q (2003) * IEEE 802.1X (2004) * IEEE 802.3 (2002) * IETF RFC 1493 * IETF RFC 1812 * IETF RFC 2011 * IETF RFC 2021 * IETF RFC 2108 * IETF RFC 2669 * IETF RFC 2670 * IETF RFC 2674 * IETF RFC 2683 * IETF RFC 2737 * IETF RFC 2863 * IETF RFC 3046 * IETF RFC 3232 * IETF RFC 3410 * IETF RFC 3418 * IETF RFC 3621 * IETF RFC 3629 * IETF RFC 3636
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 802.1AB (2009)
Local and metropolitan area networks - Station and media access control connectivity discovery
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1AB
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.1AB (2005)
Station and media access control connectivity discovery
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1AB
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1AB (2009) * IEEE 802.1AB (2005)
Từ khóa
Access * Circuit networks * Communication networks * Cross-linked * Data bases * Data circuit * Data processing * Definitions * Formal description * Information technology * Interoperability * LAN * Link layers * Local area networks * MAC * MAN * Medium access control * Metropolitan area networks * Network management * Protocols * Telecommunication * Telecommunications * Topology * Transmission protocol * Records
Mục phân loại
Số trang
172