Loading data. Please wait

ETS 300138-1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
changes in dealing with ISUP-DSS1 mapping
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300138-1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300138-1 (1998-02), IDT * OENORM ETS 300138-1 (1997-09-01), IDT * PN-ETS 300138-1 (1999-05-27), IDT * PN-ETS 300138-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300138-1 (1997-06-06), IDT * ETS 300138-1:1997 en (1997-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300136 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300136
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300195-1 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300195-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300403-2 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 2: Specification and Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 (1993-08) * ETS 300403-1 (1995-11) * ETS 300485 (1995) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T Z.100 (1988)
Thay thế cho
ETS 300138-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1/A1 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/A1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300138-1 (1996-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300138-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300138-1 V 1.3.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300138-1 V 1.3.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300138-1 (1997-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1/A1 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/A1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300138-1 (1996-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300138-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300138-1 V 1.3.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300138-1 V 1.3.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1/prA1 (1995-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/prA1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connection lines * Digital connections * ETSI * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Protocol specification * Protocols * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone exchanges * Telephone networks * Transmission protocol * User * User system * Users * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Records * Interfaces
Số trang
31