Loading data. Please wait

ETS 300138-1/A1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Amendment to correct subclause 9.4.2.1, item 6, 3rd para. Correct inconsistency with stage 3n
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300138-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-138-1*NF ETS 300138-1 (1997-03-01), IDT
Integrated Services Digital Network (ISDN). Closer User Group (CUG) supplementary service. Digital subscriber Signalling System No one (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-138-1*NF ETS 300138-1
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300138-1/A1 (1996-09), IDT * OENORM ETS 300138-1 (1996-04-01), IDT * OENORM ETS 300138-1/A1 (1995-11-01), IDT * PN-ETS 300138-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300138-1/A1 (1996-03-29), IDT * ETS 300138-1:1992/A1:1996 en (1996-01-01), IDT * STN ETS 300 138-1/A1 (1999-08-01), IDT * CSN ETS 300 138-1 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300138-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ETS 300138-1/prA1 (1995-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/prA1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300138-1 (1997-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300138-1 (1997-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1/A1 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/A1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300138-1 V 1.3.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300138-1 V 1.3.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1/prA1 (1995-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/prA1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * ETSI * Group communication * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol
Số trang
7