Loading data. Please wait

ETS 300138-1/prA1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300138-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300138-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300138-1/A1 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/A1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300138-1 V 1.3.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300138-1 V 1.3.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1 (1997-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1/A1 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/A1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1/prA1 (1995-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Closed User Group (CUG) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1/prA1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
7