Loading data. Please wait
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines (ISO 10816-1:1995)
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1997-08-00
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation - Part 1: General guidelines (ISO 7919-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7919-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 3: Coupled industrial machines (ISO 7919-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7919-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 5: Machine sets in hydraulic power generating and pumping plants (ISO 7919-5:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7919-5 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery; Requirements for instruments for measuring vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2954 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 1: General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 2: Land-based steam turbines and generators in excess of 50 MW with normal operating speeds of 1500 r/min, 1800 r/min, 3000 r/min and 3600 r/min | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 3: Coupled industrial machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 4: Gas turbine sets with fluid-film bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-4 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 5: Machine sets in hydraulic power generating and pumping plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-5 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Steam turbines - Special-purpose applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10437 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 5: Machine sets in hydraulic power generating and pumping plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-5 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Torsional vibration of rotating machinery - Part 1: Land-based steam and gas turbine generator sets in excess of 50 MW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22266-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.20. Máy phát điện 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of large rotating machines with speed range from 10 to 200 rev/s; measurement and evaluation of vibration severity in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3945 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.240. Cơ cấu chuyển động quay tròn - qua lại và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines (ISO 10816-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10816-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of large rotating machines with speed range from 10 to 200 rev/s; measurement and evaluation of vibration severity in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3945 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.240. Cơ cấu chuyển động quay tròn - qua lại và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |