Loading data. Please wait
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation - Part 1: General guidelines (ISO 7919-1:1996)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-08-00
Time-dependent quantities; terms for the time-dependency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-1 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 2: Large land-based steam turbine generator sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 3: Coupled industrial machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 4: Gas turbine sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 5: Machine sets in hydraulic power generating and pumping plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-5 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 2: Large land-based steam turbine generator sets in excess of 50 MW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 6: Reciprocating machines with power ratings above 100 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-6 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.240. Cơ cấu chuyển động quay tròn - qua lại và các bộ phận 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation - Part 1: General guidelines (ISO 7919-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7919-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |