Loading data. Please wait

ISO 10437

Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Steam turbines - Special-purpose applications

Số trang: 113
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10437
Tên tiêu chuẩn
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Steam turbines - Special-purpose applications
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10437 (2005-07), IDT * ANSI/API 612 (2005), IDT * BS EN ISO 10437 (2003-09-08), IDT * GB/T 28574 (2012), MOD * EN ISO 10437 (2003-07), IDT * NF M87-235 (2004-05-01), IDT * SN EN ISO 10437 (2004-11), IDT * OENORM EN ISO 10437 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 10437 (2004-02-15), IDT * PN-EN ISO 10437 (2010-09-28), IDT * SS-EN ISO 10437 (2003-09-12), IDT * UNI EN ISO 10437:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN ISO 10437 (2003-12-01), IDT * CSN EN ISO 10437 (2003-12-01), IDT * DS/EN ISO 10437 (2004-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 10437:2003 en (2003-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60045-1*CEI 60045-1 (1991-05)
Steam turbines; part 1: specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60045-1*CEI 60045-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1940-1 (1986-09)
Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1940-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8821 (1989-06)
Mechanical vibration; balancing; shaft and fitment key convention
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8821
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13691 (2001-12)
Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13691
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME BPVC Section 5 (2001) * ASME BPVC Section 8 Division 1 (2001) * ASME BPVC Section 9 (2001) * IEC 60072 (1971) * IEC 60079 * ISO 965 Reihe * ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 8068 (1987-06) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 10438 Reihe * ISO 10441 (1999-03) * ISO 15649 (2001-06)
Thay thế cho
ISO 10437 (1993-12)
Petroleum and natural gas industries; special-purpose steam turbines for refinery service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10437
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10437 (2003-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10437 (2003-07)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Steam turbines - Special-purpose applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10437
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10437 (2003-04) * ISO 10437 (1993-12) * ISO/DIS 10437 (1991-03)
Từ khóa
Auxiliary products * Definitions * English language * Gases * Natural gas * Natural gas industries * Oil industries * Oils * Operative ranges * Petrochemistry * Petroleum * Refineries * Specification (approval) * Steam turbines * Turbines
Số trang
113