Loading data. Please wait
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Steam turbines - Special-purpose applications
Số trang: 113
Ngày phát hành: 2003-07-00
Steam turbines; part 1: specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60045-1*CEI 60045-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1940-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; balancing; shaft and fitment key convention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8821 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13691 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries; special-purpose steam turbines for refinery service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10437 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Steam turbines - Special-purpose applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10437 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |