Loading data. Please wait

EN ISO 295

Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:2004)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 295
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:2004)
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 295 (2004-05), IDT * BS EN ISO 295 (2004-02-25), IDT * NF T58-005 (2004-09-01), IDT * ISO 295 (2004-02), IDT * SN EN ISO 295 (2004-04), IDT * OENORM EN ISO 295 (2004-05-01), IDT * PN-EN ISO 295 (2004-08-15), IDT * PN-EN ISO 295 (2006-11-07), IDT * SS-EN ISO 295 (2004-02-20), IDT * UNE-EN ISO 295 (2004-09-24), IDT * UNI EN ISO 295:2005 (2005-12-13), IDT * STN EN ISO 295 (2004-08-01), IDT * STN EN ISO 295 (2005-02-01), IDT * CSN EN ISO 295 (2004-10-01), IDT * DS/EN ISO 295 (2004-03-15), IDT * NEN-EN-ISO 295:2004 en (2004-02-01), IDT * SFS-EN ISO 295:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14526-2 (1999-11)
Plastics - Phenolic powder moulding compounds (PF-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14526-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14526-3 (1999-11)
Plastics - Phenolic powder moulding compounds (PF-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14526-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14530-1 (1999-11)
Plastics - Unsaturated-polyester powder moulding compounds (UP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14530-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14530-2 (1999-11)
Plastics - Unsaturated-polyester powder moulding compounds (UP-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14530-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14530-3 (1999-11)
Plastics - Unsaturated-polyester powder moulding compounds (UP-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14530-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15252-1 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15252-2 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15252-3 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14526-1 (1999-11) * ISO 14527-1 (1999-11) * ISO 14527-2 (1999-11) * ISO 14527-3 (1999-11) * ISO 14528-1 (1999-11) * ISO 14528-2 (1999-11) * ISO 14528-3 (1999-11) * ISO 14529-1 (1999-11) * ISO 14529-2 (1999-11) * ISO 14529-3 (1999-11)
Thay thế cho
EN ISO 295 (1998-08)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 295
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 295 (2003-10)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO/FDIS 295:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 295
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 295 (1998-08)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 295
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 295 (2004-02)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 295
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 295 (2003-10)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO/FDIS 295:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 295
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 295 (1997-03)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 295
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aftercare * Aminoplasts * Bars (materials) * Compression moulding materials * Compression moulds * Curable * Epoxy resins * Filling * Guidelines * Heating equipment * Hot pressing * Laundry space * Materials * Moulded materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Phenolic plastics * Plastics * Plates * Polyester resins * Presses * Pressing (forming) * Pressure * Production * Sheets * Specimen preparation * Temperature-measuring instruments * Test specimens * Testing * Thermo setting * Thermosetting polymers * Tools * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sample preparation
Số trang
17