Loading data. Please wait

EN 60793-1-1

Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures - General and guidance (IEC 60793-1-1:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-1-1
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures - General and guidance (IEC 60793-1-1:2008)
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-840-1-1*NF EN 60793-1-1 (2015-04-18), IDT
Optical fibres - Part 1-1 : measurement methods and test procedures - General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-1*NF EN 60793-1-1
Ngày phát hành 2015-04-18
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60793-1-1 (2009-04), IDT * BS EN 60793-1-1 (2009-03-31), IDT * IEC 60793-1-1 (2008-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-1 (2009-06-01), IDT * PN-EN 60793-1-1 (2008-11-25), IDT * SS-EN 60793-1-1 (2008-11-17), IDT * UNE-EN 60793-1-1 (2011-01-26), IDT * TS EN 60793-1-1 (2012-02-21), IDT * STN EN 60793-1-1 (2009-03-01), IDT * CSN EN 60793-1-1 ed. 2 (2009-03-01), IDT * DS/EN 60793-1-1 (2008-10-23), IDT * NEN-EN-IEC 60793-1-1:2008 en (2008-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60793-2 (2008-03)
Optical fibres - Part 2: Product specifications - General (IEC 60793-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-10 (2007-11)
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-10
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-20 (2002-04)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres (IEC 60793-2-20:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-20
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-30 (2002-04)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications; Sectional specification for category A3 multimode fibres (IEC 60793-2-30:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-30
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-40 (2006-06)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres (IEC 60793-2-40:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-50 (2004-06)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres (IEC 60793-2-50:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1 (2002-07)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54 (2003-06)
Optical fibres - Part 1-54: Measurement methods and test procedures; Gamma irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2007-08)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2006-03)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2004-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 (1998-08)
Fibre optic - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-60 (2008-05) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2006-09) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60793-2-20 (2007-10) * IEC 60793-2-60 (2008-02)
Thay thế cho
EN 60793-1-1 (2003-01)
Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures; General and guidance (IEC 60793-1-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-1 (2006-12)
IEC 60793-1-1, Ed. 3.0: Optical fibres - Measurement methods and test procedures - Part 1-1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-1 (2003-01)
Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures; General and guidance (IEC 60793-1-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-1 (2008-08)
Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures - General and guidance (IEC 60793-1-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-1 (2006-12)
IEC 60793-1-1, Ed. 3.0: Optical fibres - Measurement methods and test procedures - Part 1-1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-1 (2002-07)
IEC 60793-1-1, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures; General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-1 (2001-10)
IEC 60793-1-1, Ed. 2: General and guidance - Measurements and test methods for optical fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-1 (2008-08)
Từ khóa
Electrical engineering * Generic specification * Measurement * Measuring techniques * Monomode fibres * Multimode fibres * Optical waveguides * Packages * Properties * Specification * Specification (approval) * Test methods * Testing
Mục phân loại
Số trang