Loading data. Please wait
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-501*NF EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2 : lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-502*NF EN 60061-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 3 : gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-503*NF EN 60061-3 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ed : free fall. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-732*NF EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-775*NF EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-1*CEI 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections. Part 1 : wrapped connections. General requirements, test methods and practical guidance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-021*NF EN 60352-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Test methods. Test T : soldering. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-720 |
Ngày phát hành | 1987-09-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Barrel thread for lampholders with shade holder ring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-504*NF EN 60399 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : test methods. Section 2 : needle-flame test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-922*NF EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10 : glowing/out-wire based test method - Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-120*NF EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-550/A1*NF EN 60238/A1 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Edison screw lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-550/A2*NF EN 60238/A2 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |