Loading data. Please wait

NF C61-550*NF EN 60238

Edison screw lampholders

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2005-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C61-550*NF EN 60238
Tên tiêu chuẩn
Edison screw lampholders
Ngày phát hành
2005-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60238:2004,IDT * EN 60238/AC:2005,IDT * CEI 60238:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C61-501*NF EN 60061-1 (1993-08-01)
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-501*NF EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-502*NF EN 60061-2 (1993-08-01)
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 2 : lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-502*NF EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-503*NF EN 60061-3 (1993-09-01)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 3 : gauges
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-503*NF EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-732*NF EN 60068-2-32 (1994-02-01)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ed : free fall.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-732*NF EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 (1997-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-775*NF EN 60068-2-75 (1998-02-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-775*NF EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-800*NF EN 60335-1 (2003-05-01)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-800*NF EN 60335-1
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-1*CEI 60352-1 (1997-08)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-1*CEI 60352-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C93-021*NF EN 60352-1 (1998-01-01)
Solderless connections. Part 1 : wrapped connections. General requirements, test methods and practical guidance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-021*NF EN 60352-1
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-720 (1987-09-01)
Basic environmental testing procedures. Test methods. Test T : soldering.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-720
Ngày phát hành 1987-09-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-504*NF EN 60399 (2005-02-01)
Barrel thread for lampholders with shade holder ring
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-504*NF EN 60399
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-922*NF EN 60695-2-2 (1994-10-01)
Fire hazard testing. Part 2 : test methods. Section 2 : needle-flame test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-922*NF EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-10-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10 (2001-05-01)
Fire hazard testing - Part 2-10 : glowing/out-wire based test method - Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 (2001-07-01)
Fire hazard testing - Part 2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-120*NF EN 61058-1 (2002-12-01)
Switches for appliances - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-120*NF EN 61058-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 73/23/CE * CEI 60061 * NF EN 60061 * CEI 60061-1 * CEI 60061-2 * CEI 60061-3 * CEI 60335-1:2001 * CEI 60598 * NF EN 60598 * CEI 60598-1 * NF EN 60598-1:2004 * NF EN 60064-1:203 * CEI 60399 * CEIN 60695-2-2:1991 * CEI 61058-1:2000 * CEI 60227 * CEI 60245 * CEI 60529/A1:1999 * CEI 60664-1/A1:2000 * CEI 60664-1/A2:2002
Thay thế cho
NF C61-550/A1*NF EN 60238/A1 (2001-10-01)
Edison screw lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-550/A1*NF EN 60238/A1
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-550/A2*NF EN 60238/A2 (2003-05-01)
Edison screw lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-550/A2*NF EN 60238/A2
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60238:199908 (C61-550)
Thay thế bằng
Từ khóa
Thermal resistance * Lamp caps * Dielectric strength * Switches * Strength of materials * Electrical insulation * Air-break switches * Marking * Electrical safety * Safety * Damp-proof materials * Protection against electric shocks * Rust protection * Structuring * Earthing * Clearance distances * Electrical resistance * Lampholders * Product specification * Definitions * Screw lamp caps * Dimensions * Leakage paths * Classification * Lighting equipment
Số trang
81