Loading data. Please wait
Indoor air - Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds in indoor air and test chamber air - Active sampling method (ISO 16000-3:2011)
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2013-01-00
Indoor air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours - Guide for selection, use and maintenance; German version EN 14412:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14412 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Vocabulary (ISO 5492:2008); Multilingual version EN ISO 5492:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5492 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system (ISO 9169:2006); German version EN ISO 9169:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9169 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling (ISO 16017-2:2003); German version EN ISO 16017-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method (ISO 12219-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 12219-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of total (gas and particle phase) polycyclic aromatic hydrocarbons - Collection on sorbent-backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analysis (ISO 12884:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 12884 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determination of Formaldehyde and Other Carbonyl Compounds in Air (Active Sampler Methodology) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5197 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.80. Andehyt và xeton |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Pumps for personal sampling of chemical agents - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1232 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8655-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 1: Whole vehicle test chamber - Specification and method for the determination of volatile organic compounds in cabin interiors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12219-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12219-2 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 3: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Micro-scale chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12219-3 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds; Active sampling method (ISO 16000-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 16000-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds in indoor air and test chamber air - Active sampling method (ISO 16000-3:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 16000-3 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds; Active sampling method (ISO 16000-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 16000-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |