Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1 : electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2000-08-01
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres increased safety "E". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-519*NF EN 50019 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-520*NF EN 50020 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 5 : Classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 5 : classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-115*NF EN 60034-5 |
Ngày phát hành | 1987-09-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60192*CEI 60192 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-1*CEI 60243-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High pressure sodium vapour lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60662*CEI 60662 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-213*NF EN 60662 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-1*CEI 60216-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 611.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 611.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1 : protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-241-1*NF EN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-241-0*NF EN 61241-0 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-241-1*NF EN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |