Loading data. Please wait

NF C23-581-1-1*NF EN 50281-1-1

Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1 : electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2000-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-581-1-1*NF EN 50281-1-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1 : electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Ngày phát hành
2000-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50281-1-1:1998,IDT * EN 50281-1-1/AC1:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C23-519*NF EN 50019 (1996-01-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres increased safety "E".
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-519*NF EN 50019
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-520*NF EN 50020 (1995-04-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i".
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-520*NF EN 50020
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1*CEI 60034-1 (1996-11)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (1981)
Rotating electrical machines. Part 5 : Classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C51-115*NF EN 60034-5 (1987-09-01)
Rotating electrical machines. Part 5 : classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C51-115*NF EN 60034-5
Ngày phát hành 1987-09-01
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60192*CEI 60192 (1973)
Low pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60192*CEI 60192
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1*CEI 60243-1 (1998-01)
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60243-1*CEI 60243-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662*CEI 60662 (1980)
High pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662*CEI 60662
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-213*NF EN 60662 (1993-05-01)
High-pressure sodium vapour lamps.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-213*NF EN 60662
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-1*CEI 60216-1 (1990-05)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-1*CEI 60216-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 611.1 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.1 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (1990-06)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 611.2 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.2 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 50281-1-2 * NF EN 50281-2-1 * NF EN 60034-1:1997 * CEI 60192/A1:1979 * CEI 60192/A2:1988 * CEI 60192/A3:1992 * NF EN 60192:1994 * EN 60243-1 * HD 429:1983 * C26-301:1990 * C26-302:1990 * ISO 178 * ISO 527 * ISO 4225
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C23-241-1*NF EN 61241-1 (2004-11-01)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1 : protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-241-1*NF EN 61241-1
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-241-0*NF EN 61241-0 (2007-03-01)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-241-0*NF EN 61241-0
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C23-241-1*NF EN 61241-1 (2004-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-241-1*NF EN 61241-1
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C23-581-1-1*NF EN 50281-1-1
Từ khóa
Fire safety * Definitions * Explosion protection * Electric enclosures * Explosive atmospheres * Trials * Fuels * Product specification * Verification * Thermal testing * Combustible * Marking * Testing * Electrical equipment * Dust * Specifications
Số trang
29