Loading data. Please wait
Artificial lighting - Part 8: Workplace luminaries - Requirements, recommendations and proofing
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-07-00
Artificial lighting - Part 6: Measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body; German version EN 349:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators; German version EN 894-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays; German version EN 894-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators; German version EN 894-3:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 894-3 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format; German version EN 13032-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002); German version EN 60073:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60073*VDE 0199 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-3: Particular requirements - Luminaires for road and street lighting (IEC 60598-2-3:2002); German version EN 60598-2-3:2003, Corrigenda to DIN EN 60598-2-3 (VDE 0711-2-3):2003-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-3 Berichtigung 1*VDE 0711-2-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting; (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 + A1:2003, Corrigenda to DIN EN 60598-2-22 (VDE 0711-2-22):2003-06; CENELEC-Corrigendum December 2005 to EN 60598-2-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22 Berichtigung 1*VDE 0711-2-22 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004); German version EN ISO 6385:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) German version EN ISO 12100-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006); German version EN ISO 13732-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting; special requirements for the lighting of single work-places in offices and similar rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-8 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting; special requirements for the lighting of single work-places in offices and similar rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-8 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting - Part 8: Workplace luminaries - Requirements, recommendations and proofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-8 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |