Loading data. Please wait
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 2: Nano-objects
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2015-06-00
Particle characterization of particulate systems - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 26824 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 1: Core terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 80004-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Nanotechnology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2456 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 1: Graphical representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 1: Graphical representation; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 6: Descriptive and quantitative representation of particle shape and morphology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-6 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of asbestos fibres - Indirect-transfer transmission electron microscopy method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13794 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 6: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-6 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 80004-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 80004-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 27687 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 2: Nano-objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 80004-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 27687 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |