Loading data. Please wait
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2010-05-00
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects (ISO/TS 80004-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 80004-3*DIN SPEC 52400-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects (ISO/TS 80004-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 80004-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3 : carbon nano-objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP T16-101-3*XP ISO/TS 80004-3 |
Ngày phát hành | 2013-02-13 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3 : carbon nano-objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP T16-101-3*XP CEN ISO/TS 80004-3 |
Ngày phát hành | 2015-02-04 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TS Z 0030-3 |
Ngày phát hành | 2011-11-21 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies. Part 3. Carbon nano-objects. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 55417 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 80004-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |