Loading data. Please wait

CEN ISO/TS 80004-3

Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects (ISO/TS 80004-3:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN ISO/TS 80004-3
Tên tiêu chuẩn
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects (ISO/TS 80004-3:2010)
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
XP T16-101-3*XP CEN ISO/TS 80004-3 (2015-02-04), IDT
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3 : carbon nano-objects
Số hiệu tiêu chuẩn XP T16-101-3*XP CEN ISO/TS 80004-3
Ngày phát hành 2015-02-04
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 80004-3 (2010-05), IDT
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 80004-3
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN CEN ISO/TS 80004-3 (2015-03), IDT * PD CEN ISO/TS 80004-3 (2010-05-31), IDT * ONR CEN ISO/TS 80004-3 (2015-01-15), IDT * SIS-CEN ISO/TS 80004-3 (2015-02-11), IDT * CEN ISO/TS 80004-3:en (2015-02-06), IDT * CEN ISO/TS 80004-3:2014 en (2014-12-01), IDT * UNI CEN ISO/TS 80004-3:2015 (2015-01-15), IDT * STN P CEN ISO/TS 80004-3 (2015-04-01), IDT * DS/CEN ISO/TS 80004-3 (2015-02-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 2456 (2006)
Standard Terminology Relating to Nanotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2456
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 27687 (2008-08)
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 27687
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* BS PAS 71 (2005-05-25) * BS PAS 134 (2007-12-31) * GB/T 19619 (2004)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN ISO/TS 80004-3 (2014-12)
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects (ISO/TS 80004-3:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 80004-3
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* FprCEN ISO/TS 80004-3 (2014-08)
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 3: Carbon nano-objects (ISO/TS 80004-3:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprCEN ISO/TS 80004-3
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Carbon * Carbon materials * Definitions * Materials * Nanotechnology * Technical term * Terminology * Vocabulary
Số trang
3