Loading data. Please wait

ISO 14644-3

Cleanrooms and associated controlled environments - Part 3: Test methods

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14644-3
Tên tiêu chuẩn
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 3: Test methods
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14644-3 (2006-03), IDT * ANSI/IEST/ISO 14644-3 (2005), IDT * ABNT NBR ISO 14644-3 (2009-09-01), IDT * BS EN ISO 14644-3 (2005-12-20), IDT * GB/T 25915.3 (2010), IDT * EN ISO 14644-3 (2005-12), IDT * NF X44-103 (2006-03-01), IDT * JIS B 9917-3 (2009-03-20), MOD * SN EN ISO 14644-3 (2006-03), IDT * OENORM EN ISO 14644-3 (2006-03-01), IDT * PN-EN ISO 14644-3 (2006-04-15), IDT * UNE-EN ISO 14644-3 (2006-09-27), IDT * GOST R ISO 14644-3 (2007), IDT * UNI EN ISO 14644-3:2006 (2006-02-28), IDT * STN EN ISO 14644-3 (2006-06-01), IDT * CSN EN ISO 14644-3 (2006-06-01), IDT * DS/EN ISO 14644-3 (2006-01-30), IDT * NEN-EN-ISO 14644-3:2006 en (2006-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7726 (1998-11)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14644-2 (2000-09)
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14644-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14644-1 (1999-05) * ISO 14644-4 (2001-04)
Thay thế cho
ISO/FDIS 14644-3 (2005-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14644-3 (2005-12)
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14644-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14644-3 (2005-06) * ISO/DIS 14644-3 (2002-09)
Từ khóa
Air pollution * Air purity * Air quality * Airborne dust * Check lists * Clean rooms * Clean-room technology * Concentration * Concentration of particles * Definitions * Displacement flow * Flow * Measurement * Methods for measuring * Metrology * Number of particles * Test reports * Testing * Testing conditions
Số trang
65