Loading data. Please wait
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-05-00
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 1: Graphical representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |