Loading data. Please wait
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-04-00
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 1: Graphical representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of results of particle size analysis - Part 2: Calculation of average particle sizes/diameters and moments from particle size distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9276-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |