Loading data. Please wait

EN 14462+A1

Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This document specifies all the information necessary to carry out efficiently and under standardised conditions the determination, declaration and verification of the airborne noise emission of surface treatment machines as stated in Annex A. Surface treatment machines include but are not limited to machines for cleaning and pre-treatment of industrial item surfaces, machinery for coating and colour mixing, coating plants and dryers, ovens and evaporating equipment. This document describes the determination of emission sound pressure levels at work stations or other specified positions as well as the determination of sound power levels for surface treatment machines as stated in Annex A. This can be small single units (e. g. handheld atomising spraying equipment) and also complex machines with large dimensions (e. g. machines for cleaning and pre-treatment of industrial item surfaces, spray booths, dryers), which could also be linked. In case of very large machines as defined in 3.10 the determination of sound power level may be very complicated or cannot be done with a reasonable amount of work. Therefore in this document, the measurement for very large machines is simplified by determining an averaged emission sound pressure level instead of the sound power level. This document specifies noise measurement methods, installation/mounting and operation conditions that shall be used for the test. The use of this document ensures the reproducibility of the determination of the noise emission characteristics within specified limits determined by the grade of accuracy of the basic noise measurement method used (see 5.1 and 6.1). Noise measurement methods allowed by this document are engineering methods (grade 2) and survey methods (grade 3). For continuous flow dryers for paper, board and foil (see EN 13023). This document applies to surface treatment machines manufactured after the date of issue of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14462+A1
Tên tiêu chuẩn
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14462 (2010-02), IDT * NF T35-025 (2009-06-01), IDT * SN EN 14462+A1 (2009-09), IDT * OENORM EN 14462 (2009-12-15), IDT * OENORM EN 14462 (2010-02-15), IDT * PN-EN 14462+A1 (2009-05-27), IDT * PN-EN 14462+A1 (2010-10-15), IDT * SS-EN 14462+A1 (2009-04-20), IDT * UNE-EN 14462+A1 (2009-12-16), IDT * UNI EN 14462:2009 (2009-08-06), IDT * STN EN 14462+A1 (2009-10-01), IDT * CSN EN 14462+A1 (2009-09-01), IDT * DS/EN 14462 + A1 (2009-06-15), IDT * NEN-EN 14462:2005+A1:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 14462 + A1:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1539 (2000-01)
Dryers and ovens, in which flammable substances are released - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1539
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953 (1998-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12215 (2004-11)
Coating plants - Spray booths for application of organic liquid coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12215
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12581 (2005-12)
Coating plants - Machinery for dip coating and electrodeposition of organic liquid coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12581
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12621 (2006-01)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12753 (2005-05)
Thermal cleaning systems for exhaust gas from surface treatment equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12753
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12757-1 (2005-10)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12757-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12981 (2005-05)
Coating plants - Spray booths for application of organic powder coating material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12981
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13355 (2004-12)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3747 (2000-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method for use in situ (ISO 3747:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3747
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-1 (1995-04)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11204 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11204
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61672-1 (2003-02) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 14462 (2005-02)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462/prA1 (2008-11)
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462/prA1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14462 (2015-02)
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14462 (2015-02)
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462 (2005-02)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14462 (2004-08)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14462
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14462 (2002-04)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14462
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462+A1 (2009-04)
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462/prA1 (2008-11)
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462/prA1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Airborne noise emitted * Check point * Definitions * Emission measurement * Emission values * Machines * Mathematical calculations * Measured value * Measurement * Measurement conditions * Measurement of airborne noise * Measuring instruments * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Mechanical engineering * Noise * Noise abatement * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise levels * Noise measurements * Noise reduction * Precision * Processing machines * Production equipment * Ratings * Sound intensity * Sound level * Sound levels * Sound pressure level * Sound propagation * Surface treatment * Surface treatment plants * Surface treatment technology * Surfacing * Testing conditions * Treatments of surfaces * Working places * Operating stations * Engines
Số trang
31