Loading data. Please wait

EN ISO 13349

Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13349
Tên tiêu chuẩn
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010)
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13349 (2010-12), IDT
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999); German version EN ISO 13349:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13349 (2012-07), IDT
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010); German version EN ISO 13349:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E51-001*NF EN ISO 13349 (2010-08-01), IDT
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-001*NF EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-08-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13349 (2010-07), IDT
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13349
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 13349*SIA 382.053 (2010), IDT
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13349*SIA 382.053
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 13349 (2011-01-01), IDT
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 13349 (2010-09-03), IDT
Fans - Vocabulary and definitions of categories
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-09-03
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13349 (2011-02), IDT * BS EN ISO 13349 (2010-10-31), IDT * OENORM EN ISO 13349 (2011-07-15), IDT * OENORM EN ISO 13349 (2012-07-01), IDT * PN-EN ISO 13349 (2010-09-22), IDT * SS-EN ISO 13349 (2010-07-14), IDT * UNE-EN ISO 13349 (2011-11-08), IDT * TS EN ISO 13349 (2012-03-08), IDT * UNI EN ISO 13349:2011 (2011-05-26), IDT * STN EN ISO 13349 (2010-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 13349:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN ISO 13349:en (2011-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5801 (2007-12)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5801
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5802 (2001-07)
Industrial fans - Performance testing in situ
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5802
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13351 (2009-11)
Fans - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13351
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 13349 (2008-10)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13349 (2010-04)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO/FDIS 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13349 (2010-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13349 (2008-10)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13349 (2010-04)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO/FDIS 13349:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13349 (2008-11)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO/DIS 13349:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13349 (2008-05)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13349
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air flow * Axial fans * Categories * Ceiling fans * Classification * Cross-flow fans * Definitions * Hot-air curtain * Jet fan * Terminology * Ventilators * Vocabulary
Số trang
3