Loading data. Please wait

DIN EN ISO 13349

Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010); German version EN ISO 13349:2010

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This International Standard defines terms and categories in the field of fans used for all purposes. It is not applicable to electrical safety
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 13349
Tên tiêu chuẩn
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010); German version EN ISO 13349:2010
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13349 (2010-07), IDT * ISO 13349 (2010-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5801 (2007-12)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5801
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5802 (2001-07)
Industrial fans - Performance testing in situ
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5802
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12499 (1999-10)
Industrial fans - Mechanical safety of fans - Guarding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12499
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12759 (2010-12)
Fans - Efficiency classification for fans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12759
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13347-1 (2004-08)
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 1: General overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13347-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13347-2 (2004-08)
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 2: Reverberant room method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13347-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13347-3 (2004-08)
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 3: Enveloping surface methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13347-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13347-4 (2004-08)
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 4: Sound intensity method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13347-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13348 (2007-01)
Industrial fans - Tolerances, methods of conversion and technical data presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13348
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13350 (1999-10)
Industrial fans - Performance testing of jet fans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13350
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13351 (2009-11)
Fans - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13351
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14694 (2003-03)
Industrial fans - Specifications for balance quality and vibration levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14694
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14695 (2003-04)
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14695
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 27327-1 (2009-06)
Fans - Air curtain units - Part 1: Laboratory methods of testing for aerodynamic performance rating
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 27327-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5167-1 (2004-01) * DIN EN ISO 5801 (2011-11) * DIN EN ISO 5802 (2011-10) * DIN EN ISO 13351 (2011-11)
Thay thế cho
DIN EN ISO 13349 (2010-12)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999); German version EN ISO 13349:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13349 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 13349 (2012-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010); German version EN ISO 13349:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13349 (2010-12)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999); German version EN ISO 13349:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13349 (2011-02) * DIN EN ISO 13349 (2008-06)
Từ khóa
Air flow * Axial fans * Categories * Ceiling fans * Classification * Cross-flow fans * Definitions * Hot-air curtain * Jet fan * Terminology * Ventilators * Vocabulary
Số trang
54