Loading data. Please wait

ISO 14695

Industrial fans - Method of measurement of fan vibration

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14695
Tên tiêu chuẩn
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 14695 (2003-06-11), IDT * NF E51-005 (2003-09-01), IDT * PN-ISO 14695 (2008-01-11), IDT * GOST 31351 (2007), IDT * NEN-ISO 14695:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-ISO 14695:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14694 (2003-03)
Industrial fans - Specifications for balance quality and vibration levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14694
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 2/1218/CDV (2002-08) * IEC 60651 (1979) * ISO 1940-1 (2003-08) * ISO 2954 (1975-07) * ISO 5801 (2007-12) * ISO 10816-3 (1998-05)
Thay thế cho
ISO/FDIS 14695 (2002-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14695 (2003-04)
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14695
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14695 (2002-12) * ISO/DIS 14695 (2000-09)
Từ khóa
Balancing * Definitions * Industrial plants * Measurement * Measuring * Methods for measuring * Ventilators * Vibration * Vibration effects * Vibration intensity
Số trang
33