Loading data. Please wait

DIN EN ISO 13349

Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999); German version EN ISO 13349:2008

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This document provides a vocabulary and defines categories for fans used for all purposes. Excluded are electrical safety aspects.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 13349
Tên tiêu chuẩn
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999); German version EN ISO 13349:2008
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13349 (2010-07), IDT * ISO 13349 (2010-07), IDT * TS EN ISO 13349 (2010-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5801 (2007-12)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5801
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5802 (2001-07)
Industrial fans - Performance testing in situ
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5802
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13351 (1996-06)
Industrial fans - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13351
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5801 (2010-12) * DIN EN ISO 5802 (2008-06) * DIN EN ISO 13350 (2010-12) * DIN EN ISO 13351 (2010-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 13349 (2008-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 13349 (2012-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010); German version EN ISO 13349:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 13349 (2012-07)
Fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:2010); German version EN ISO 13349:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13349 (2010-12)
Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories (ISO 13349:1999); German version EN ISO 13349:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13349
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13349 (2008-06)
Từ khóa
Air flow * Axial fans * Categories * Ceiling fans * Classification * Cross-flow fans * Definitions * Hot-air curtain * Jet fan * Terminology * Ventilators * Vocabulary
Số trang
47